Có 2 kết quả:

山药蛋 shān yao dàn ㄕㄢ ㄉㄢˋ山藥蛋 shān yao dàn ㄕㄢ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) potato
(2) rube
(3) yokel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) potato
(2) rube
(3) yokel

Bình luận 0